Tìm hiểu những thuật ngữ trong âm nhạc bạn nên biết

Âm nhạc là một thế giới đầy màu sắc với nhiều điều thú vị để khám phá. Để hiểu rõ hơn về thế giới âm nhạc, việc nắm vững các thuật ngữ âm nhạc là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giới thiệu một số thuật ngữ âm nhạc cơ bản mà bạn nên biết để bắt đầu hành trình âm nhạc của mình.

Nốt nhạc (Note)

Nốt nhạc là đơn vị cơ bản nhất trong âm nhạc, thể hiện cao độ và độ dài của âm thanh. Nốt nhạc được ký hiệu trên khuông nhạc với các ký hiệu khác nhau, bao gồm:

Tên nốt: C, D, E, F, G, A, B

Hình nốt: Nốt tròn, nốt đen, nốt trắng, nốt móc kép, nốt móc đơn,…

Vị trí trên khuông nhạc: Vị trí nốt nhạc trên khuông nhạc xác định cao độ của âm thanh.

thuật ngữ trong âm nhạc

Cao độ (Pitch)

Cao độ là độ cao thấp của âm thanh. Cao độ được xác định bởi tần số rung động của nguồn âm. Nốt nhạc có tần số rung động cao sẽ có cao độ cao, và nốt nhạc có tần số rung động thấp sẽ có cao độ thấp.

Độ dài (Duration)

Độ dài là thời gian phát âm của một nốt nhạc. Độ dài được thể hiện bằng hình nốt. Nốt tròn có độ dài nhất, nốt đen có độ dài bằng một nửa nốt tròn, nốt trắng có độ dài bằng một nửa nốt đen,…

>>> Xem thêm: Tìm hiểu các hợp âm Piano cơ bản 

Khoảng cách (Interval)

Khoảng cách là sự chênh lệch cao độ giữa hai nốt nhạc. Khoảng cách được đo bằng số bậc trong âm giai. Ví dụ, khoảng cách giữa nốt C và nốt E là 3 bậc.

Âm giai (Scale)

Âm giai là một chuỗi các nốt nhạc được sắp xếp theo một trật tự nhất định. Âm giai có nhiều loại khác nhau, phổ biến nhất là âm giai trưởng và âm giai thứ.

Hợp âm (Chord)

Hợp âm là sự kết hợp của ba hoặc nhiều nốt nhạc được chơi cùng lúc. Hợp âm tạo nên sự hòa âm trong âm nhạc. Có nhiều loại hợp âm khác nhau, được tạo thành từ các nốt nhạc thuộc cùng một âm giai hoặc các âm giai khác nhau.

Nhịp điệu (Rhythm)

Nhịp điệu là sự lặp đi lặp lại của các nốt nhạc theo một quy tắc nhất định. Nhịp điệu tạo nên sự sôi động và hứng khởi cho âm nhạc.

Tempo (Tốc độ)

Tốc độ là tốc độ chơi nhạc. Tốc độ được đo bằng nhịp mỗi phút (beats per minute – BPM). Ví dụ, một bài hát có tempo 60 BPM nghĩa là được chơi với 60 nhịp mỗi phút.

Nhạc cụ (Instrument)

Nhạc cụ là công cụ tạo ra âm thanh trong âm nhạc. Có nhiều loại nhạc cụ khác nhau, được phân loại dựa trên cách tạo âm thanh như nhạc cụ dây, nhạc cụ hơi, nhạc cụ bộ gõ,…

Thể loại âm nhạc (Genre)

Thể loại âm nhạc là sự phân chia âm nhạc dựa trên phong cách, đặc điểm và nguồn gốc. Một số thể loại âm nhạc phổ biến như nhạc pop, nhạc rock, nhạc cổ điển, nhạc jazz,…

Âm sắc (Timbre)

Âm sắc là đặc điểm riêng biệt của âm thanh do nhạc cụ tạo ra. Âm sắc giúp phân biệt âm thanh của các nhạc cụ khác nhau, ví dụ như âm thanh của đàn piano khác với âm thanh của đàn violin.

Dynamics (Cường độ)

Dynamics là cường độ âm thanh khi chơi nhạc. Dynamics được thể hiện bằng các ký hiệu như p (piano – nhẹ), f (forte – mạnh), pp (pianissimo – rất nhẹ), ff (fortissimo – rất mạnh), cresc. (crescendo – tăng dần), dim. (diminuendo – giảm dần).

Clef (Khóa nhạc)

Khóa nhạc là ký hiệu ở đầu khuông nhạc, xác định vị trí của các nốt nhạc trên khuông nhạc. Có hai loại khóa nhạc phổ biến là khóa Sol (cho âm vực cao) và khóa Fa (cho âm vực thấp).

Đây chỉ là một số thuật ngữ âm nhạc cơ bản mà bạn nên biết để bắt đầu tìm hiểu về thế giới âm nhạc đầy màu sắc. Hãy tiếp tục khám phá và học hỏi để mở rộng kiến thức âm nhạc của bạn.

>>> Xem Thêm: Tìm hiểu về nhịp và phách trong một bản nhạc