Các thuật ngữ cơ bản trên đàn Piano bạn nên biết

Để bắt đầu hành trình chinh phục âm nhạc với cây đàn piano, việc nắm vững các thuật ngữ cơ bản là vô cùng quan trọng. Hiểu rõ ý nghĩa của từng ký hiệu sẽ giúp bạn đọc bản nhạc, chơi đàn và hiểu được hướng dẫn của giáo viên một cách dễ dàng hơn.Dưới đây là một số thuật ngữ cơ bản trên đàn piano mà bạn nên biết.

Bàn phím (Keyboard)

Bàn phím là tập hợp các phím trắng và đen trên đàn Piano. Các phím trắng thể hiện các nốt nhạc cơ bản từ A đến G, trong khi các phím đen biểu thị các nốt tương đối như bém và thăng. Bàn phím là nơi mà người chơi đặt ngón tay để tạo ra âm thanh.

Cơ bàn (Action)

Cơ bàn là bộ phận chuyển động phức tạp nằm phía dưới bàn phím. Nó chuyển đổi sự nhấn xuống của ngón tay thành âm thanh bằng cách kích hoạt một cặp tang cơ và dây đàn.

Tang cơ (Hammer)

Tang cơ là một bộ phận trong cơ bàn, nó được kết nối với phím bằng một thanh kim loại. Khi phím được nhấn, tang cơ sẽ di chuyển lên và đập vào dây đàn để tạo ra âm thanh.

Dây đàn (Strings)

Dây đàn là những sợi dây kim loại được căng từ đầu đàn đến đuôi đàn. Khi tang cơ đập vào dây, dây sẽ rung và tạo ra âm thanh. Đàn Piano có nhiều dây đàn khác nhau, mỗi dây đàn đại diện cho một nốt nhạc cụ thể.

Gầu (Damper)

Gầu là một bộ phận chạm vào dây đàn để làm dừng âm thanh sau khi phím được nhấn. Khi phím được nhấn, gầu sẽ được nâng lên để cho phép dây đàn rung tự do và tạo ra âm thanh, và khi phím được thả ra, gầu sẽ đặt trở lại vị trí ban đầu để dừng âm thanh.

Pedal

Đàn Piano có ba pedal chính: pedal sustain, pedal soft, và pedal sostenuto. Pedal sustain (pedal ngắn) giữ các gầu khỏi việc dừng âm thanh, cho phép âm thanh tiếp tục kéo dài. Pedal soft (pedal mềm) giảm độ mạnh của âm thanh khi được sử dụng. Pedal sostenuto (pedal chắc) giữ âm thanh của các nốt được chơi trong khi các nốt khác không bị ảnh hưởng.

Escapement

Escapement là một cơ chế trong cơ bàn Piano, cho phép tang cơ được giải phóng sau khi được đập vào dây đàn. Nó cho phép tang cơ trở về vị trí ban đầu nhanh chóng để chuẩn bị cho những lần nhấn phím tiếp theo.

Let-off

Let-off là một phần của escapement. Khi phím được nhấn, let-off cho phép tang cơ giảm tốc độ và di chuyển qua dây đàn một cách nhẹ nhàng trước khi bị giải phóng.

Action Regulation

Action regulation là quá trình điều chỉnh và hiệu chỉnh cơ bàn để đảm bảo rằng các phím hoạt động một cách chính xác và đáng tin cậy. Điều này bao gồm điều chỉnh tình trạng của tang cơ, let-off, độ nhạy của phím và các yếu tố khác.

Repetition Lever

Repetition lever là một bộ phận trong cơ bàn, giúp tăng tốc độ nhấn phím bằng cách giảm độ dài quãng đường mà phím cần di chuyển để tái lập nhanh chóng.

Backcheck

Backcheck là một bộ phận trong cơ bàn, giúp ngăn chặn tang cơ quay trở lại và đập vào dây đàn khi phím được thả ra nhanh. Nó đảm bảo rằng âm thanh chỉ được tạo ra khi phím được nhấn, không phụ thuộc vào việc phím được thả ra.

Spring

Spring (lò xo) là một yếu tố quan trọng trong cơ bàn. Nó cung cấp sức đẩy và hỗ trợ cho các phím và tang cơ trong quá trình chuyển động. Các loại lò xo khác nhau được sử dụng để đạt được cảm giác chơi và độ nhạy phím mong muốn.

Wippen

Wippen là một bộ phận trong cơ bàn, nằm giữa phím và tang cơ. Nó chuyển động lên và xuống để truyền động lực từ phím sang tang cơ.

Capstan Screw

Capstan screw là một ốc vít được sử dụng để điều chỉnh độ nhạy của tang cơ. Bằng cách điều chỉnh capstan screw, bạn có thể thay đổi cường độ âm thanh và phản hồi của phím.

Đó chỉ là một số thuật ngữ cơ bản liên quan đến cơ bàn trên đàn Piano. Để hiểu rõ hơn về cơ bàn và cách nó hoạt động, hãy tìm hiểu và tham khảo tài liệu hướng dẫn cụ thể cho mẫu đàn Piano bạn đang sử dụng. Hiểu và làm quen với các thuật ngữ này sẽ giúp bạn phát triển kỹ năng Piano của mình và hiểu rõ hơn về cấu trúc và nguyên lý hoạt động của cây đàn Piano.